THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ESSENTIALS | |
---|---|
Bộ sưu tập sản phẩm | Bộ xử lý chuỗi Intel Celeron G |
Tên mã | Comet Lake |
Phân đoạn thẳng | Desktop |
Số hiệu Bộ xử lý | G5920 |
Ngày phát hành | Q2’20 |
Thuật in thạch bản | 14 nm |
Điều kiện sử dụng | PC/Client/Tablet |
PERFORMANCE | |
Số lõi | 2 |
Số Luồng | 2 |
Tần số cơ sở của bộ xử lý | 3.50 GHz |
Bộ nhớ đệm | 4 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ | 8 GT/s |
Điện năng tiêu thụ | 58 W |
MEMORY SPECIFICATIONS | |
Dung lượng bộ nhớ tối Đa | 128 GB |
Các loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Số kênh bộ nhớ tối đa | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 41.6 GB/s |
PROCESSOR GRAPHICS | |
Đồ họa bộ xử lý | Intel® UHD Graphics 610 |
Tần số cơ sở đồ họa | 350 MHz |
Tần số động tối đa đồ họa | 1.05 GHz |
Bộ nhớ tối đa video đồ họa | 64 GB |
Hỗ Trợ 4K | Yes, at 60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4) | 4096×2160@30Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (DP) | 4096×2304@60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel) | 4096×2304@60Hz |
Hỗ Trợ DirectX | 12 |
Hỗ Trợ OpenGL | 4.5 |
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel | Có |
Công nghệ Intel® InTru™ 3D | Có |
Công nghệ video HD rõ nét Intel | Có |
Công nghệ video rõ nét Intel | Có |
Số màn hình được hỗ trợ | 3 |
EXPANSION OPTIONS | |
Khả năng mở rộng | 1S Only |
Phiên bản PCI Express | 3.0 |
Cấu hình PCI Express | Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4 |
Số cổng PCI Express tối đa | 16 |
PACKAGE SPECIFICATIONS | |
Hỗ trợ socket | FCLGA1200 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2015C |
TJUNCTION | 100°C |
Kích thước gói | 37.5mm x 37.5mm |
ADVANCED TECHNOLOGIES | |
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane | Có |
Intel® Thermal Velocity Boost | Không |
Công nghệ Intel® Turbo Boost | Không |
Công nghệ Intel® Turbo Boost 3.0 | Không |
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro | Không |
Công nghệ siêu Phân luồng Intel | Không |
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) | Có |
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng | Có |
Intel® TSX-NI | Không |
Intel® 64 | Có |
Bộ hướng dẫn | 64 Bits |
Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 |
Trạng thái chạy không | Có |
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Có |
Công nghệ theo dõi nhiệt | Có |
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel | Có |
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) | Không |
SECURITY & RELIABILITY | |
Intel® AES New Instructions | Có |
Khóa bảo mật | Có |
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) | Yes with Intel® ME |
Intel® OS Guard | Có |
Công nghệ Intel® Trusted Execution | Không |
Bit vô hiệu hoá thực thi | Có |
Intel® Boot Guard | Có |
Đánh giá CPU Intel Celeron G5920 Lựa chọn hoàn hảo cho các bộ máy văn phòng giá rẻ
Bạn đồng hành của những tác vụ cơ bản
Không cần phải chi quá nhiều tiền khi chỉ xem phim, lướt web và gõ văn bản . Intel Celeron G5920 bảo đảm những hoạt động hàng ngày được trơn tru và hoàn thành đúng thời hạn.
Phổ cập máy tính đến mọi đối tượng
Dủ ở đâu hay làm bất kỳ việc gì, khi đã tìm đến hệ sinh thái của Intel bạn sẽ luôn tìm được sản phẩm phù hợp với tình hình tài chính và nhu cầu của mình. Từ học sinh sinh viên đến vùng hải đảo xa xôi, mọi người đều xứng đáng tận hưởng những giá trị mà Intel mang lại.
Tiết kiệm điện
Không chỉ có mức giá phù hợp với đại bộ phận người tiêu dùng, sử dụng G5920 còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường khi năng lượng của CPU này là rất thấp.
Giải quyết nhanh gọn những tác vụ văn phòng
Cần một máy tính để điều hành máy in, hay chỉ đơn thuần là gõ văn bản thì một CPU giá rẻ như G5920 là lựa chọn thông minh.
Những mục đích khác
Cắm torrent, máy phụ để phát video HD trong phòng khác …vv và vv… không khó để tìm ra một việc gì đó cần phải cắm máy 24/7 cần nhờ đến G5920.
Intel Celeron G5920 sẽ dành cho ai?
Nhân viên văn phòng, những người mới làm quen với máy tính hoặc lớn hơn là các tổ chức, doanh nghiệp, trường học muốn trang bị những máy tính phục vụ mục đích giảng dạy với số lượng lớn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.