THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Graphics Processing | GeForce RTX™ 3080 |
Core Clock | 1845 MHz (Reference Card: 1710 MHz) |
CUDA® Cores | 8704 |
Memory Clock | 19000 MHz |
Memory Size | 10 GB |
Memory Type | GDDR6X |
Memory Bus | 320 bit |
Memory Bandwidth (GB/sec) | 760 GB/s |
Card Bus | PCI-E 4.0 x 16 |
Digital max resolution | 7680×4320 |
Multi-view | 4 |
Card size | L=319 W=140 H=70 mm |
PCB Form | ATX |
DirectX | 12 Ultimate |
OpenGL | 4.6 |
Recommended PSU | 750W |
Power Connectors | 8 pin*2 |
Output | DisplayPort 1.4a *3 HDMI 2.1 *3 |
SLI Support | N/A |
Accessories | 1. Quick guide 2. 4-year warranty registration 3. Metal sticker |
Đánh giá VGA GIGABYTE Aorus GeForce RTX 3080 Master 10G
Card màn hình – VGA GIGABYTE Aorus GeForce RTX 3080 Master 10G được xây dựng dựa trên kiến trúc Ampere hoàn toàn mới của NVIDIA mang đến những trải nghiệm đỉnh cao với độ trung thực hình ảnh của tính năng dò tia theo thời gian thực và hiệu suất tối ưu của DLSS được hỗ trợ bởi AI.
GeForce RTX 3080 là giải pháp phù hợp nhất cho những ai đang chơi game, dựng hình và phát triển công nghệ AI với bộ nhớ 10G và băng thông bộ nhớ 760 GB / s, 8704 Lõi CUDA, lõi dò tia thế hệ thứ 2 và lõi tensor thế hệ thứ 3 hoạt động song song.