Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ CƠ BẢN | |
Thương hiệu | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Thế hệ | Core i5 Thế hệ thứ 12 |
Tên gọi | Core i5-12400 |
CHI TIẾT | |
Socket | FCLGA 1700 |
Tên thế hệ | Alder Lake |
Số nhân | 6 |
Số luồng | 12 |
Tốc độ cơ bản | Performance-core Max Turbo Frequency: 4.4 GHz
Performance-core Base Frequency: 2.50 GHz |
Cache | 18MB
Total L2 Cache: 7.5MB |
Hỗ trợ 64-bit | Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng | Không |
Hỗ trợ bộ nhớ | DDR4 3200 MHz
DDR5 4800 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ | 2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa | Có |
Nhân đồ họa tích hợp | Intel UHD Graphics 730 |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản | 300 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa | 1.45 GHz |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
Số lane PCI Express | Up to 1×16+4, 2×8+4 |
TDP | 65W |
Tản nhiệt | Mặc định đi kèm |
Đánh giá CPU Intel Core i5-12400 (Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700)
CPU Intel Core i5-12400 là CPU thế hệ thứ 12 của Intel (Alder Lake) trên nền Socket LGA 1700 với kiến trúc hoàn toàn mới cho hiệu năng vượt trội so với người tiền nhiệm.
Thế hệ Intel Core i5 thứ 12 có nâng cấp gì?
- Hỗ trợ PCI-E Gen 5 mới nhất có băng thông gấp đôi Gen 4
- Nhân đồ họa tích hợp (trên các model không có ký tự F) UHD 770 mạnh hơn, có khả năng xuất hình đạt độ phân giải 8K.
- Sức mạnh trên mỗi nhân được tăng rất nhiều so với thế hệ 11
Tính tương thích
CPU Intel Core i5-12400 sử dụng Socket LGA 1700 hoàn toàn mới và có thể chạy được trên các bo mạch chủ H610, B660, H670 & Z690.
Intel Core i5 dành cho ai?
Là CPU tầm trung nhắm đến hiệu năng trên giá của Intel, Core i5 sẽ phù hợp cho các bộ máy từ tầm trung đến cao cấp, phục vụ mục đích Stream, Gaming hoặc làm việc với các phần mềm chuyên dụng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.